NengNews > NBA >

Kỹ năng tấn công phong phú, McHale trở thành huyền thoại của Celtics như thế nào

  • NBA
  • 2025-10-17 23:19:29

Trước thềm vòng tuyển chọn năm 2017, Celtics đã chọn đổi lượt chọn số 1 để đổi lấy lượt chọn số 3 của 76ers và lượt chọn ở vòng đầu tiên trong tương lai. Sau đó, họ sử dụng lượt chọn số 3 để chọn Jayson Tatum, nền tảng của đội trong tương lai.

Thương vụ này sau đó được công nhận là "cú chạm thần kỳ" trong lịch sử NBA. Khi đó, Celtics đã có Thomas Jr. ở vị trí xuất phát số 1, và màn trình diễn của Tatum trong thời gian thử việc đã vượt xa sự mong đợi. Để tối đa hóa lợi nhuận, Anji thả mồi để 76ers cắn câu.

Ngày nay, Tatum đã trở thành nhân vật nòng cốt của Celtics và dẫn dắt đội bóng giành chức vô địch mùa giải 23-24. Mặt khác, 76ers vẫn "tin vào quá trình"...

Điều thú vị là đây không phải là lần đầu tiên Celtics làm được điều này. Họ đã làm điều tương tự cách đây 37 năm:

Trước bản dự thảo năm 1980, Auerbach đã lên kế hoạch cho một thỏa thuận bom tấn đủ để định hình "triều đại hiện đại": họ đã trao đổi lượt chọn số 1 và một lượt chọn khác ở vòng đầu tiên vào năm đó cho Warriors để đổi lấy lượt chọn số 3 và trung tâm cốt lõi tương lai Robert Parish.

Sau đó, Warriors chọn Joe Barry Carroll với lượt chọn số 1, Jazz chọn Darrell Griffith với lượt chọn số 2 và Celtics đã chọn thành công McHale yêu thích của họ.

Chính giao dịch này đã tạo nên bộ xương của triều đại Celtics vào những năm 1980 và mở ra kỷ nguyên huy hoàng của họ.

McHale "Tủ lạnh" là ai và tại sao "Cardinal" lại có thể yêu anh ta ngay từ cái nhìn đầu tiên? Câu chuyện huyền thoại nào có trong sự nghiệp của anh ấy?

McHale đến từ một thị trấn nhỏ trong "khu vực khai thác sắt" của Minnesota. Đầu những năm 1970, McHale vào trường trung học Hibbing ở Minnesota, nhưng vào thời điểm đó, môn thể thao anh thực sự yêu thích là khúc côn cầu trên băng. Sau đó, anh đã trải qua một sự tăng trưởng đột ngột khiến cả gia đình phải ngạc nhiên.

Trong năm cuối cấp, khi trường trung học Hibbing lọt vào vòng chung kết cấp bang, huấn luyện viên Gary Addton đã sử dụng phương pháp huấn luyện trực tiếp để biến McHale trở thành tay trong chính của đội.

"Tôi lẽ ra đã có thói quen 'đăng bài và ghi trung bình 30 điểm mỗi trận' nhưng Gary đã buộc tôi phải học toàn bộ trò chơi."

May mắn thay, nỗ lực này đã mang lại cho anh học bổng của Đại học Utah và Đại học Minnesota. McHale tự coi mình là người may mắn khi luôn mơ ước được chơi cho trường Đại học Minnesota vì trường này không quá xa nhà.

Tuy nhiên, Đại học Minnesota đang trong thời gian đình chỉ do vi phạm tuyển dụng vào thời điểm đó và chỉ có thể cấp ba học bổng. Sau khi đưa ra quyết định, cuối cùng họ đã ký hợp đồng với McHale.

Trong hai mùa giải đầu tiên ở trường đại học, McHale đóng vai trò là tiền đạo quyền lực của đội và trở thành đối tác nội bộ với Mychal Thompson (người sau này chơi cho Trail Blazers và Lakers).

Trong bốn năm học tại Đại học Minnesota, McHale ghi trung bình 15,2 điểm và 8,5 rebounds mỗi trận. Trong mùa giải cuối cấp của mình, anh ấy ghi trung bình 17,4 điểm mỗi trận và sút xa 56,7%, đồng thời dẫn dắt "Golden Gophers" của Đại học Minnesota đến vòng chung kết NIT (Giải đấu mời quốc gia).

McHale vừa có chiều cao vừa nhanh nhẹn. Sự kết hợp hiếm có này đã khiến anh ấy trở thành một tuyển thủ dự thảo phổ biến vào thời điểm đó. Ngoài Celtics, Knicks cũng đã kiểm tra anh nhiều lần trong khoảng thời gian này và hy vọng sử dụng lượt chọn số 12 trong bản nháp để thắng anh. Tuy nhiên, Auerbach đã coi anh ta như kẻ bỏ túi, và rồi bi kịch bắt đầu.

Trong giải NBA năm 1980, Celtics đã chọn McHale với lượt chọn tổng thể thứ ba ở vòng đầu tiên.

("Bộ ba lớn" gồm Parish, McHale và Bird chụp ảnh với huấn luyện viên trưởng Bill Fitch trong mùa giải đầu tiên)

"Điều quan trọng là để anh ấy là người thứ sáu và để anh ấy chấp nhận vai trò đó," Bill Fitch Qi (huấn luyện viên trưởng của McHale trong ba mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp của anh ấy) nói: "Đội cần 'băng ghế dự bị' ghi bàn' mỗi đêm và Kevin luôn có thể làm được điều đó."

Trong thời đại mà "các cầu thủ dự bị chủ chốt đang dần được đánh giá cao", McHale là cầu thủ thứ sáu xuất sắc nhất của thế hệ đó. Số điểm của anh ấy tăng dần qua từng năm trong sáu mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp:

Trong mùa giải tân binh, McHale ghi trung bình 10,0 điểm, 4,4 rebounds và 1,84 block mỗi trận, và đã thành công được chọn vào Đội tân binh toàn NBA. Dù thời gian thi đấu hạn chế nhưng anh vẫn là nhân tố quan trọng góp phần vào chiến thắng vô địch của Celtics năm 1981.

Trong hai mùa giải tiếp theo, thành tích của McHale tiếp tục được cải thiện nhưng đội đã không lọt vào trận chung kết năm nay. Phải đến khi K.C. Jones thay thế Fitch làm huấn luyện viên trưởng mà McHale và Celtics đã mở ra một mùa giải rực rỡ.

Khi vào sân thay người, McHale thi đấu trung bình 31,4 phút mỗi trận, ghi 18,4 điểm và 7,4 rebounds, đồng thời đạt tỷ lệ sút xa 55,6%. Sau mùa giải, anh đã giành được giải Người đàn ông thứ sáu xuất sắc nhất NBA; Không những vậy, anh còn được chọn vào đội All-Star vào giữa mùa giải. Mùa giải đó, Celtics giành chức vô địch Atlantic Division với thành tích 62 trận thắng và 20 trận thua; trong trận chung kết, họ đã đánh bại Lakers trong bảy trận và giành chức vô địch thành công.

Trong mùa giải 1984-85, McHale một lần nữa giành được giải Người đàn ông thứ sáu xuất sắc nhất, trở thành người đầu tiên liên tiếp giành được giải thưởng này trong lịch sử. Mùa giải đó, anh ghi trung bình 19,8 điểm và 9 rebound mỗi trận và sút xa 57,0%.

Trong trận đấu với Pistons, anh đã ghi được 56 điểm chỉ trong một trận đấu, lập nên kỷ lục mới trong lịch sử Celtics. Chỉ chín ngày sau, Bird đã phá kỷ lục này với thành tích 60 điểm trong một trận đấu.

Ở mùa giải chính thức, Celtics dễ dàng tiến vào vòng loại trực tiếp với thành tích 63 trận thắng và 19 trận thua. Sau đó, họ đã vượt qua tất cả và thành công lọt vào trận chung kết gặp Lakers. Tuy nhiên, lần này, Lakers cuối cùng đã giành chiến thắng với tỷ số 4-2 và hoàn tất cuộc phục thù. Celtics đã bỏ lỡ hai chức vô địch liên tiếp..

Trước khi bắt đầu mùa giải 1985-86, đội đã trao đổi Maxwell cho Clippers và McHale cuối cùng đã trở thành tiền đạo xuất phát của đội. Anh ấy tiếp tục thể hiện tốt trong mùa giải này, ghi trung bình 21,3 điểm mỗi trận, nhưng giữa chừng, anh ấy bị chấn thương mắt cá chân và bàn chân (những chấn thương này sẽ đeo bám anh ấy trong suốt sự nghiệp của mình). Trong năm mùa giải đầu tiên của sự nghiệp, anh chỉ vắng mặt ba trận; nhưng mùa giải này, anh đã vắng mặt 14 trận do cơn đau Achilles dai dẳng ở bàn chân trái.

Tuy nhiên, McHale nhanh chóng hồi phục ở vòng loại trực tiếp, ghi trung bình 24,9 điểm mỗi trận, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thứ hai cho đội và giúp đội giành chức vô địch thành công.

Trong loạt trận đấu với Rockets, McHale và Parish đã chiến đấu thành công trước "tháp đôi" của Rockets (Olajuwon và Sampson), giúp Celtics giành chiến thắng 4-2. Sau mùa giải, McHale lần đầu tiên được chọn vào Đội một toàn phòng thủ và giành được vinh dự này trong ba năm liên tiếp.

Mùa giải 1986-87, đỉnh cao của McHale đã chính thức đến: anh ghi trung bình 26,1 điểm, 9,9 rebounds và 2,6 kiến ​​tạo mỗi trận, đồng thời tất cả các kỷ lục đều lập thành đỉnh cao trong sự nghiệp. Ngoài ra, anh còn trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử đạt được "tỷ lệ sút phạt trên 60% (60,4%) và tỷ lệ ném phạt trên 80% (83,6%)" trong một mùa giải. Sau mùa giải, anh được chọn vào Đội hình tiêu biểu toàn NBA (lần duy nhất trong sự nghiệp).

Đồng thời, Celtics tiếp tục thống trị Atlantic Division. Họ đứng nhất giải với 59 trận thắng và 23 trận thua, hơn đội xếp thứ hai là 76ers 14 trận. Sau khi đánh bại Pistons trong trận Chung kết Hội nghị Miền Đông, họ đã lọt vào Chung kết trong bốn mùa giải liên tiếp.

Nhiều năm sau khi giải nghệ, khi McHale nhớ lại trận Chung kết năm đó, anh ấy nói rằng năm nay (đề cập đến loạt trận gặp Lakers) có thể đã rút ngắn sự nghiệp của anh ấy. Trong loạt trận kéo dài sáu trận với Lakers, anh ấy đã thực sự bị gãy xương ở chân. Cơn đau không thể chịu nổi đến mức anh thậm chí phải dùng ghế nằm cạnh hồ bơi khách sạn làm “khung tập đi”. Tuy nhiên, anh vẫn nhất quyết đòi ra sân 40 phút mỗi tối.

Cuối cùng, Celtics thua loạt trận này và McHale cũng phải trải qua ca phẫu thuật bàn chân phải trong suốt mùa giải.

McHale đã phát triển một loạt kỹ năng tấn công ở vị trí thấp độc đáo, hầu hết trong số đó đều chưa từng có trong giải đấu và toàn bộ thế giới bóng rổ vào thời điểm đó. Các phương pháp tấn công của anh rất phong phú và đa dạng: lùi, đánh đầu giả, bắn giả, móc nhỏ, ném trái tay, nhảy xa... Những kỹ năng này rất khó để các hậu vệ đối phó.

Bất kỳ cầu thủ nào được giao nhiệm vụ bảo vệ McHale đều sẽ gặp rắc rối: anh ta không có khu vực tấn công cố định, có thể tấn công từ bên trái và bên phải, cũng có thể quay người và bắn từ đường cuối sân hoặc ở giữa, và tầm bắn của anh ta vượt xa tầm bắn của những người chơi bên trong thông thường.

Nếu so sánh bóng rổ với bóng đá thì McHale giống như một tiền vệ xuất sắc "không có điểm chuyền cố định và sẽ liên tục thay đổi nhịp độ các trận đấu". Anh ta không chỉ có thể sút trực tiếp sau khi nhận bóng mà còn có thể thực hiện các động tác giả tùy theo tình hình trên sân. Điều gây sốc là dù đôi chân gầy gò và cánh tay quá khổ nhưng cơ thể anh lại có khả năng giữ thăng bằng cực kỳ tốt. Dù chơi tiền đạo hay trung phong, anh ấy đều có thể trở thành thế lực thống trị bên trong.

(Những bước đi ma quái dưới rổ)

(Kỹ năng móc bóng cực đỉnh)

Vào đầu mùa giải 1987-88, chấn thương ở chân của McHale vẫn chưa bình phục hoàn toàn và anh ấy có tên trong danh sách chấn thương trong 14 trận đầu tiên. Sau khi trở lại sau chấn thương, anh vẫn ghi được 22,6 điểm và 8,4 rebound, đồng thời lần thứ tư được chọn vào đội All-Star. Trong mùa giải này, anh cũng đạt cột mốc “đạt 10.000 điểm nghề nghiệp”.

Trong 5 mùa giải tiếp theo, điểm trung bình của McHale giảm dần nhưng anh vẫn được chọn vào đội All-Star trong các mùa giải 1988-89, 89-90 và 90-91.

Trong mùa giải 1989-90, McHale chơi 82 trận và ghi trung bình 20,9 điểm mỗi trận. Nhưng ngay sau đó, vết thương ở chân lại trở thành “cơn ác mộng” của anh. Trong 3 mùa giải tiếp theo, anh bỏ lỡ hầu hết các trận đấu vì chấn thương này.

Mùa giải 1992-93 là mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp của McHale. Lúc này, ảnh hưởng của chấn thương ở chân đối với anh đã lên đến đỉnh điểm, khiến phong độ thi đấu của anh gần như bị giảm sút. Trong suốt mùa giải, anh chỉ ghi trung bình 10,7 điểm mỗi trận, điểm thấp nhất kể từ mùa giải tân binh.

Nhưng trong thời gian ngắn ở vòng loại trực tiếp, anh ấy vẫn chứng tỏ mình có thể ghi bàn: Trong loạt trận đầu tiên gặp Hornets, anh ấy ghi trung bình 19 điểm mỗi trận. Tuy nhiên, Hornets đã có tiếng cười cuối cùng trong loạt phim này.

Lúc này, McHale chính thức tuyên bố giải nghệ.

Năm 1994, một buổi lễ chia tay kéo dài 18 phút được tổ chức tại Boston Garden Arena trong thời gian nghỉ giải lao để chính thức cởi bỏ chiếc áo số 32 của McHale. Trên sân, anh vẫy "cánh tay dài" đặc trưng của mình để chào khán giả và cuối cùng trở thành tâm điểm của khán giả.

Trong 13 năm sự nghiệp của mình, anh đã “sống” dưới ánh hào quang của đồng đội Bird suốt 12 năm. Giờ đây, anh ấy cuối cùng đã trở thành viên ngọc sáng chói nhất trên sân, và Bird đang ngồi trên khán đài cổ vũ cho người bạn tri kỷ này. Sau bài phát biểu, Parrish đã đích thân trao chiếc áo đấu cho McHale.

Cảnh này đủ làm lay động lòng người.

"Tôi nghĩ chúng tôi đang chơi 'theo cách mà bóng rổ nên diễn ra'," McHale bày tỏ cảm xúc của mình về trải nghiệm này trong một cuộc phỏng vấn với Boston Globe. "Những ngày đó chắc chắn là khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi. Đồng thời, chúng cũng là một trong những chương tươi sáng nhất trong lịch sử nhượng quyền huy hoàng của Celtics."

Trang chủ: